Máy in phun canon Pixma G3000
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
- Loại máy: in/ scan/copy..
- Khổ giấy: A4
- Tốc độ in: 8.8 trang/phút (đen trắng), 5 trang/phút (màu)
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ Wifi
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán:4.490.000 VNĐ [Đã có VAT]
Ưu đãi và quà tặng khuyến mãi:
Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội
Xem thêm >THÔNG TIN LIÊN HỆ
- HOTLINE: 0915 022 581
- Kinh doanh: (024) 3 564 2438 (Ext: 103,105)
- Kỹ thuật: (024) 3 256 2439 (Ext: 109,110)
- Kế toán: (024) 3 564 2150 (Ext: 111; 112)
- Địa chỉ: Lô 4, B7 khu đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
- [Bản đồ đường đi]
Yên tâm mua sắm tại Hưng Phúc
- Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm mới 100%
Thông số kỹ thuật
| Độ phân giải in tối đa | 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi | |
| Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt |
| Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,472 vòi phun. | |
| Kích thước giọt mực: | 2pl nhỏ nhất | |
| Hộp mực | GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen) | |
|
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu |
Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: |
Khoảng. 5.0ipm |
|
Văn bản: B/W: ESAT / Một m ặt: |
Khoảng. 8.8ipm | |
|
Ảnh (4 x 6"): PP-201 / Không viền |
Approx. 60secs. | |
| Chiều rộng vùng in | Có viền: | Lên tới 203.2mm (8-inch) |
| Không viền: | Lên tới 216mm (8.5-inch) | |
| Vùng có thể in | Không viền*3: |
Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
| Có viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm) |
|
| Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 31.2mm |
| Lề dưới: | 32.5 mm | |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) | |
|
Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
| Giấy phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
| Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | |
| Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
| Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20 | |
| Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
| Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
| Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
| Bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | |
| Định lượng giấy | Khay sau | Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
| Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
| Căn lề đầu in | Bằng tay | |
| Scan*4 | ||
| Loại máy quét | Flatbed | |
| Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc) | |
| Độ phân giải quang học*5 | 600 x 1200dpi | |
| Độ phân giải có thể chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
| Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
| Màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits ) | |
| Tốc độ quét dòng*7 | Thang màu xám: | 1.2ms/dòng (300dpi) |
| Màu: | 3.5ms/dòng (300dpi) | |
| Tốc độ quét *8 |
Reflective: A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ. 19secs. |
| Kích thước văn bản tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao chép | ||
| Kích thước văn bản tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
| Loại giấy tương thích | Kích thước | A4, Letter |
| Loại giấy: | Giấy thường. | |
| Chất lượng ảnh | Nhanh, Tiêu chuẩn | |
| Tốc độ sao chép*9 |
Văn bản: Màu: sFCOT / Một mặt: |
Khoảng. 24secs. |
|
Văn bản màu: sESAT / Một mặt: |
Khoảng. 2.5ipm | |
| Sao chép nhiều bản | Đen / Màu: | 1 - 21 trang |
| Mạng | ||
| Giao thức mạng | TCP/IP | |
| Mạng không dây | Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
| Dải băng tần | 2.4GHz | |
| Kênh: | 1 – 13 | |
| Phạm vi: | Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions) | |
| Bảo mật: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Mạng có dây | Có (Chỉ có chế độ AP) | |
| Độ phân giải bản in | ||
| Google Cloud Print | Có | |
|
Trình điều khiển mở rộng Canon Print Service (cho hệ điều hành Android) |
Có | |
| PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại hoặc máy tính bảng: | Có |
|
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY (Cho iOS / Android) Canon Easy-PhotoPrint (cho Windows RT) |
Có | |
| Thông số kỹ thuật chung | ||
| Kết nối | USB tốc độ cao | |
| Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 | |
| Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
| Độ ẩm: |
10 - 90% RH (Không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường khuyến nghị *11 | Temperature: | 15 - 30°C |
| Humidity: |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường bảo quản | Temperature: | 0 - 40°C |
| Humidity: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Độ vang âm (PC Print) | Photo (4 x 6")*12: | Khoảng. 46.0dB(A) |
| Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Khoảng. 0.3W |
|
Chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB kết nối với máy tính) |
Khoảng. 1.7W | |
|
Khi sao chụp*13: (USB kết nối với máy tính) |
Khoảng. 14W | |
| Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
| Kích thước (W x D x H) | Khoảng. 445 x 330 x 163mm | |
| Trọng lượng | Khoảng. 5.8kg | |
Đặc điểm nổi bật
Sản phẩm giá tương đương
- Mã sản phẩm: HP LaserJet 100-sheet Reverse Automatic Document Feeder (X0R65A) Chức năng: Bộ phụ kiện nạp và đảo mặt bản gốc tự động Khả năng chứa giấy: Tối đa chứa 100 tờ Kích cỡ bản gốc: A3, A4, A5, B4, 11 x 17 cm, StatementXem ngayBảo hành: 12 tháng
5,300,000 VNĐ
- ĐỘ PHÂN GIẢI IN: 300 dpi TỐC ĐỘ IN: Lên đến 152.4 mm/giây (6 ips) MÀN HÌNH: 3 LED, 3 nút (Power / Feed / Print) LƯU TRỮ TẬP TIN: 255 filesXem ngayBảo hành: 12 tháng
5,100,000 VNĐ
- Máy in nhãn khổ rộng 12, 17, 29, 38, 62mm. Chiều dài nhãn tối đa 1 mét Chiều rộng in nhãn tối đa 59mm. Hỗ trợ in Barcode. Tốc độ in tối đa: 68 nhãn/phút, 110mm/giây. Bộ nhớ 8MB.Xem ngayBảo hành: 12 tháng
4,920,000 VNĐ
- Khổ nhãn in: 62mm bề ngang In được nhãn rời cũng như cuộn Tốc độ in tới 93 nhãn/phút Độ phân giải lên tới 300x600dpi Cắm & In (không cần cài đặt phầnXem ngayBảo hành: 12 tháng
5,050,000 VNĐ
- Máy in nhãn QL-810W để bàn. Khổ nhãn in tối đa : 62mm, Sử dụng nhãn in DK. Kết nối PC qua cổng USB. Kết nối Wifi.Xem ngayBảo hành: 12 tháng
4,240,000 VNĐ
- Công nghệ in: In tem nhãn Độ phân giải: Standard: 300 dpi × 300 dpi High Khổ giấy: Giấy in DK Bộ nhớ: 8Mb Kết nối: USBXem ngayBảo hành: 12 tháng
3,690,000 VNĐ
Sản phẩm cùng loại
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD cảm ứng màu 12.7 inch Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút. Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4). Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờXem ngayBảo hành: 12 tháng
45,000,000 VNĐ
- Tốc độ : 36 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2 Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động. Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ; - Khay tay : 100 tờ.Xem ngayBảo hành: 12 tháng
6,700,000 VNĐ
- Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4. Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2. Bộ nhớ chuẩn : 1GB.Xem ngayBảo hành: 12 tháng
7,500,000 VNĐ
- Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan, wifi Khổ giấy in: Tối đa A4 Tốc độ in: Tối đa 33 trang/phút (A4); Leter 35 trang/ phút Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi Bộ nhớ ram: 256MBXem ngayBảo hành: 12 tháng
7,000,000 VNĐ
- Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan Khổ giấy in: Tối đa A4 Tốc độ in: Tối đa 33 trang/phút (A4); LetXem ngayBảo hành: 12 tháng
6,100,000 VNĐ
- Số vòi phun 4.352 đầu phun (BK 1.280 đầu phun, C,M,Y: 1.024 đầu phun mỗi đầu) Độ phân giải in tối đa 2400 × 1200 dpi vòi phun 1200 dpi (2 dòng) Độ chính xác của dòng * 1 ± 0,1% trở xuống Công suất mực Mực bán hàng: 70 ml (BK, C, M, Y) Mực bán kèm: 70 ml (BK, C, M, Y)Xem ngayBảo hành: 12 tháng
24,500,000 VNĐ
Sản phẩm bán chạy nhất
Máy in Canon LBP 246DW6,600,000 VNĐ
Máy in Canon LBP 243DW6,100,000 VNĐ
Máy in laser đen trắng Canon LBP 312X9,600,000 VNĐ
Máy scan HP HD Pro 42-in Scanner (G6H51B)177,350,000 VNĐ
Máy Quét Panasonic A3 KV-S5076H128,780,000 VNĐ
Máy in phun canon Pixma G3000
Giá bán:4.490.000 VNĐ [Đã có VAT]



















