Máy in Canon Pixma iP110
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
- Loại máy in : Máy in phun màu
- Tốc độ : 5.8 trang/phút (màu), 9 trang/phút (đen trắng)
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi
- Trọng lượng : 2.0kg
Bảo hành: 12 tháng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- HOTLINE: 0915 022 581
- Kinh doanh: (024) 3 564 2438 (Ext: 103,105)
- Kỹ thuật: (024) 3 256 2439 (Ext: 109,110)
- Kế toán: (024) 3 564 2150 (Ext: 111; 112)
- Địa chỉ: Lô 4, B7 khu đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
- [Bản đồ đường đi]
Yên tâm mua sắm tại Hưng Phúc
- Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm mới 100%
Thông số kỹ thuật
Loại máy in |
|||
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại:: |
Hộp mực FINE Cartridge |
|
Tổng số vòi phun |
Tổng số 1,280 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực: |
2pl |
||
Ống mực: |
PG-745S, CL-746S |
||
Tốc độ in *2 |
Tài liệu: màu |
ESAT / in một mặt |
xấp xỉ 4.0 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng |
ESAT / in một mặt |
xấp xỉ 8.0 trang/phút |
|
Chiều rộng có thể in |
203.2mm (8inch.) |
||
|
In có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16.7mm, |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 31.6mm / Lề dưới: 29.2mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 101.6 – 215.9mm, chiều dài 152.4 - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR = 60, LGL = 10 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20 |
||
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-601) |
4 x 6" = 20 |
||
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 5 |
||
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2 , Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
||
Căn lề đầu in |
Bằng tay |
||
Yêu cầu hệ thống |
|||
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản sau này |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|||
Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C | |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C | |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Nguồn điện |
AC 100 - 240V 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0.8W |
|
KHI TẮT: |
Xấp xỉ 0.5W |
||
Khi in *4 |
Xấp xỉ 8.0W |
||
Môi trường in |
Tuân theo tiêu chuẩn |
RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star, EPEAT |
||
Kích thước (W x D x H) |
xấp xỉ 426 x 235 x 134mm |
||
Trọng lượng |
xấp xỉ 2.3kg |
Đặc điểm nổi bật
Sản phẩm giá tương đương
- Ricoh SP C260DNw - Loại máy in : Máy in Laser màu đơn năng - Khổ giấy tối đa : A4, A5 - Độ phân giải : 2400 x 600 dpiXem ngayBảo hành: 12 tháng
7,240,000 VNĐ
- Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: GI-73 BK: 3,700, GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000 trang in theo tiêu chuẩn in của hãngXem ngayBảo hành: 12 tháng
6,330,000 VNĐ
- Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Bộ xử lý : 800MHz Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động.Xem ngayBảo hành: 12 tháng
5,790,000 VNĐ
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng. Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. Khổ giấy tối đa : A4/Letter. In hai mặt tự động (Duplex).Xem ngayBảo hành: 36 tháng
6,680,000 VNĐ
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng. Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. Khổ giấy tối đa : A4/Letter. In hai mặt tự động (Duplex).Xem ngayBảo hành: 36 tháng
6,480,000 VNĐ
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng. Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. Khổ giấy tối đa : A4/Letter. Xem ngayBảo hành: 36 tháng
6,000,000 VNĐ
Sản phẩm cùng loại
- Tính năng: In, Quét, Sao chép Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm (đơn sắc / màu) Tốc độ quét (A4 2 mặt): Lên đến 100 ipm (đơn sắc) / 80 ipm (màu) Độ phân giải in: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) Kết nối: USB 2.0 HS, Gigabit Ethernet, WiFi, Kết nối trực tiếpXem ngayBảo hành: 12 tháng
20,500,000 VNĐ
- Tính năng: In, Quét, Sao chép Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm (đơn sắc / màu) Tốc độ quét (A4 2 mặt): Lên đến 100 ipm (đơn sắc) / 80 ipm (màu) Độ phân giải in: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) Kết nối: USB 2.0 HS, Gigabit Ethernet, WiFi, Kết nối trực tiếp Xem ngayBảo hành: 12 tháng
19,500,000 VNĐ
- Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) In di động Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trangXem ngayBảo hành: 12 tháng
14,500,000 VNĐ
- Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút. Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4). Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ Độ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).Xem ngayBảo hành: 12 tháng
28,000,000 VNĐ
- Khổ giấy tối thiểu: A5 Khổ giấy tối đa: A4 Tốc độ: 33 trang/phút (trắng đen/màu) Bộ nhớ RAM: 1 GB Khay giấy: 250 tờXem ngayBảo hành: 12 tháng
14,000,000 VNĐ
- Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: GI-73 BK: 3,700, GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000 trang in theo tiêu chuẩn in của hãngXem ngayBảo hành: 12 tháng
6,330,000 VNĐ
Sản phẩm bán chạy nhất
- Máy scan HP HD Pro 42-in Scanner (G6H51B)177,350,000 VNĐ
- Máy Quét Panasonic A3 KV-S5076H128,780,000 VNĐ
- Máy quét Fujitsu fi-714015,000,000 VNĐ
- Máy quay Sony KTS SONY HDR CX405/BCE354,280,000 VNĐ